OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹33.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng INR là ₹379,463,704,525.12. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng INR đã tăng ₹14.48, biểu thị mức tăng +65.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng INR là ₹98.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang INR là ₹33.82 INR, với sự thay đổi +65.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/INR trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4091 | +63.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4108 | -54.44% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.4091, with a 24-hour trading change of +63.64%, EDEN/USDT Spot is $0.4091 and +63.64%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.4108 and -54.44%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi EDEN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 33.82INR |
2EDEN | 67.64INR |
3EDEN | 101.46INR |
4EDEN | 135.28INR |
5EDEN | 169.1INR |
6EDEN | 202.92INR |
7EDEN | 236.74INR |
8EDEN | 270.56INR |
9EDEN | 304.38INR |
10EDEN | 338.2INR |
100EDEN | 3,382INR |
500EDEN | 16,910.01INR |
1,000EDEN | 33,820.03INR |
5,000EDEN | 169,100.18INR |
10,000EDEN | 338,200.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02956EDEN |
2INR | 0.05913EDEN |
3INR | 0.0887EDEN |
4INR | 0.1182EDEN |
5INR | 0.1478EDEN |
6INR | 0.1774EDEN |
7INR | 0.2069EDEN |
8INR | 0.2365EDEN |
9INR | 0.2661EDEN |
10INR | 0.2956EDEN |
10,000INR | 295.68EDEN |
50,000INR | 1,478.41EDEN |
100,000INR | 2,956.82EDEN |
500,000INR | 14,784.13EDEN |
1,000,000INR | 29,568.27EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang INR và INR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹33.82INR |
![]() | Rp6,341.62IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.28THB |
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽31.62RUB |
![]() | R$2.03BRL |
![]() | د.إ1.4AED |
![]() | ₺15.84TRY |
![]() | ¥2.72CNY |
![]() | ¥56.64JPY |
![]() | $2.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.38 USD, 1 EDEN = €0.32 EUR, 1 EDEN = ₹33.82 INR, 1 EDEN = Rp6,341.62 IDR, 1 EDEN = $0.53 CAD, 1 EDEN = £0.28 GBP, 1 EDEN = ฿12.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
USDE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3445 |
![]() | 0.00004922 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 5.63 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.005597 |
![]() | 0.02681 |
![]() | 5.63 |
![]() | 1,249.94 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 24.16 |
![]() | 16.91 |
![]() | 6.96 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.2611 |
![]() | 0.0000492 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Hôm Nay, Khởi Động Một Chương Mới Trong Tài Sản Được Token Hóa
Mang lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ vào thế giới crypto, OpenEden đang mở ra cánh cửa đến một thị trường trị giá một nghìn tỷ đô la thông qua việc token hóa RWA tuân thủ.

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Trên Binance Alpha, Giao Dịch Trước Thị Trường Gate Đã Mở
Cây cầu giữa thế giới crypto và tài chính thực đang được xây dựng, và token EDEN của OpenEdens đã trở thành một liên kết quan trọng trong mối liên hệ lịch sử này.

Cập nhật mới nhất về dự án OpenEden: Dự đoán và phân tích giá Token EDEN
Tài sản kỹ thuật số và tài sản thế giới thực (RWA) đang tăng tốc tích hợp của chúng, và Token EDEN của OpenEdens chắc chắn là một ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
