River Thị trường hôm nay
River đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RIVER chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥18.16. Với nguồn cung lưu hành là 19,600,000 RIVER, tổng vốn hóa thị trường của RIVER tính bằng CNY là ¥2,537,408,382.49. Trong 24h qua, giá của RIVER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.5233, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIVER tính bằng CNY là ¥22.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIVER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIVER sang CNY là ¥18.16 CNY, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIVER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIVER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch River
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RIVER/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIVER/-- Spot is -- and --, and RIVER/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi River sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi RIVER sang CNY
R Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIVER | 18.16CNY |
2RIVER | 36.33CNY |
3RIVER | 54.5CNY |
4RIVER | 72.67CNY |
5RIVER | 90.84CNY |
6RIVER | 109.01CNY |
7RIVER | 127.18CNY |
8RIVER | 145.35CNY |
9RIVER | 163.52CNY |
10RIVER | 181.69CNY |
100RIVER | 1,816.92CNY |
500RIVER | 9,084.63CNY |
1,000RIVER | 18,169.26CNY |
5,000RIVER | 90,846.3CNY |
10,000RIVER | 181,692.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RIVER
![]() | Chuyển thành R |
---|---|
1CNY | 0.05503RIVER |
2CNY | 0.11RIVER |
3CNY | 0.1651RIVER |
4CNY | 0.2201RIVER |
5CNY | 0.2751RIVER |
6CNY | 0.3302RIVER |
7CNY | 0.3852RIVER |
8CNY | 0.4403RIVER |
9CNY | 0.4953RIVER |
10CNY | 0.5503RIVER |
10,000CNY | 550.38RIVER |
50,000CNY | 2,751.9RIVER |
100,000CNY | 5,503.8RIVER |
500,000CNY | 27,519RIVER |
1,000,000CNY | 55,038.01RIVER |
Bảng chuyển đổi số tiền RIVER sang CNY và CNY sang RIVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RIVER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang RIVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1River phổ biến
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | $2.55USD |
![]() | €2.17EUR |
![]() | ₹226.31INR |
![]() | Rp42,367.48IDR |
![]() | $3.56CAD |
![]() | £1.9GBP |
![]() | ฿82.67THB |
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | ₽208.28RUB |
![]() | R$13.6BRL |
![]() | د.إ9.36AED |
![]() | ₺106.16TRY |
![]() | ¥18.17CNY |
![]() | ¥375.11JPY |
![]() | $19.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIVER = $2.55 USD, 1 RIVER = €2.17 EUR, 1 RIVER = ₹226.31 INR, 1 RIVER = Rp42,367.48 IDR, 1 RIVER = $3.56 CAD, 1 RIVER = £1.9 GBP, 1 RIVER = ฿82.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.0005764 |
![]() | 0.01559 |
![]() | 22.97 |
![]() | 70.12 |
![]() | 0.06113 |
![]() | 0.3005 |
![]() | 70.23 |
![]() | 15,043.51 |
![]() | 270.27 |
![]() | 0.01567 |
![]() | 204.79 |
![]() | 80.84 |
![]() | 0.0005767 |
![]() | 3.11 |
![]() | 70.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi River (RIVER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng RIVER của bạn
Nhập số lượng RIVER của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá River hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua River.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi River sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ River sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ River sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ River sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi River sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến River (RIVER)

Token River (RIVER) Bùng Nổ Trên Gate, Giá Tăng 8000%: Dự Đoán Xu Hướng Sau Đợt Tăng Giá
Khi giao thức River tiếp tục xây dựng hệ thống stablecoin trừu tượng chuỗi của nó, việc thực hiện lộ trình dự án và sự phát triển của điều kiện thị trường sẽ xác định xu hướng giá dài hạn của RIVER.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

ETF bitcoin trung lập carbon từ One River bị SEC Hoa Kỳ từ chối
SEC Hoa Kỳ từ chối một ứng dụng ETF bitcoin giao ngay khác, khiến nó trở thành ứng dụng thứ mười liên tiếp.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
