River Thị trường hôm nay
River đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RIVER chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42,367.47. Với nguồn cung lưu hành là 19,600,000 RIVER, tổng vốn hóa thị trường của RIVER tính bằng IDR là Rp13,796,886,690,881,903.1. Trong 24h qua, giá của RIVER tính bằng IDR đã giảm Rp-1,220.46, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIVER tính bằng IDR là Rp52,336.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26,251.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIVER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIVER sang IDR là Rp42,367.47 IDR, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIVER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIVER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch River
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RIVER/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIVER/-- Spot is -- and --, and RIVER/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi River sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi RIVER sang IDR
R Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIVER | 42,367.47IDR |
2RIVER | 84,734.95IDR |
3RIVER | 127,102.43IDR |
4RIVER | 169,469.9IDR |
5RIVER | 211,837.38IDR |
6RIVER | 254,204.86IDR |
7RIVER | 296,572.33IDR |
8RIVER | 338,939.81IDR |
9RIVER | 381,307.29IDR |
10RIVER | 423,674.77IDR |
100RIVER | 4,236,747.7IDR |
500RIVER | 21,183,738.54IDR |
1,000RIVER | 42,367,477.09IDR |
5,000RIVER | 211,837,385.47IDR |
10,000RIVER | 423,674,770.95IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang RIVER
![]() | Chuyển thành R |
---|---|
1IDR | 0.0000236RIVER |
2IDR | 0.0000472RIVER |
3IDR | 0.0000708RIVER |
4IDR | 0.00009441RIVER |
5IDR | 0.000118RIVER |
6IDR | 0.0001416RIVER |
7IDR | 0.0001652RIVER |
8IDR | 0.0001888RIVER |
9IDR | 0.0002124RIVER |
10IDR | 0.000236RIVER |
10,000,000IDR | 236.03RIVER |
50,000,000IDR | 1,180.15RIVER |
100,000,000IDR | 2,360.3RIVER |
500,000,000IDR | 11,801.5RIVER |
1,000,000,000IDR | 23,603.01RIVER |
Bảng chuyển đổi số tiền RIVER sang IDR và IDR sang RIVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RIVER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang RIVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1River phổ biến
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | $2.55USD |
![]() | €2.17EUR |
![]() | ₹226.31INR |
![]() | Rp42,367.48IDR |
![]() | $3.56CAD |
![]() | £1.9GBP |
![]() | ฿82.67THB |
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | ₽208.28RUB |
![]() | R$13.6BRL |
![]() | د.إ9.36AED |
![]() | ₺106.16TRY |
![]() | ¥18.17CNY |
![]() | ¥375.11JPY |
![]() | $19.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIVER = $2.55 USD, 1 RIVER = €2.17 EUR, 1 RIVER = ₹226.31 INR, 1 RIVER = Rp42,367.48 IDR, 1 RIVER = $3.56 CAD, 1 RIVER = £1.9 GBP, 1 RIVER = ฿82.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001833 |
![]() | 0.0000002471 |
![]() | 0.000006686 |
![]() | 0.009853 |
![]() | 0.03007 |
![]() | 0.00002621 |
![]() | 0.0001288 |
![]() | 0.03012 |
![]() | 6.45 |
![]() | 0.1159 |
![]() | 0.000006724 |
![]() | 0.08782 |
![]() | 0.03467 |
![]() | 0.0000002473 |
![]() | 0.001335 |
![]() | 0.03009 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi River (RIVER) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng RIVER của bạn
Nhập số lượng RIVER của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá River hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua River.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi River sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ River sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ River sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ River sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi River sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến River (RIVER)

Token River (RIVER) Bùng Nổ Trên Gate, Giá Tăng 8000%: Dự Đoán Xu Hướng Sau Đợt Tăng Giá
Khi giao thức River tiếp tục xây dựng hệ thống stablecoin trừu tượng chuỗi của nó, việc thực hiện lộ trình dự án và sự phát triển của điều kiện thị trường sẽ xác định xu hướng giá dài hạn của RIVER.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

ETF bitcoin trung lập carbon từ One River bị SEC Hoa Kỳ từ chối
SEC Hoa Kỳ từ chối một ứng dụng ETF bitcoin giao ngay khác, khiến nó trở thành ứng dụng thứ mười liên tiếp.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
