VNX EUROVEUR sang BRL:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Real Brazil (BRL)

VEUR/BRL: 1 VEUR ≈ R$6.28 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$6.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng BRL là R$92,620,727.76. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng BRL đã tăng R$0.006909, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng BRL là R$6.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$5.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang BRL

R$6.28+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang BRL là R$6.28 BRL, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is -- and --, and VEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi VEUR sang BRL

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VEUR
6.28BRL
2VEUR
12.57BRL
3VEUR
18.86BRL
4VEUR
25.15BRL
5VEUR
31.44BRL
6VEUR
37.72BRL
7VEUR
44.01BRL
8VEUR
50.3BRL
9VEUR
56.59BRL
10VEUR
62.88BRL
100VEUR
628.81BRL
500VEUR
3,144.05BRL
1,000VEUR
6,288.1BRL
5,000VEUR
31,440.51BRL
10,000VEUR
62,881.02BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VEUR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1BRL
0.159VEUR
2BRL
0.318VEUR
3BRL
0.477VEUR
4BRL
0.6361VEUR
5BRL
0.7951VEUR
6BRL
0.9541VEUR
7BRL
1.11VEUR
8BRL
1.27VEUR
9BRL
1.43VEUR
10BRL
1.59VEUR
1,000BRL
159.03VEUR
5,000BRL
795.15VEUR
10,000BRL
1,590.3VEUR
50,000BRL
7,951.52VEUR
100,000BRL
15,903.04VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang BRL và BRL sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.18 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹104.05 INR, 1 VEUR = Rp19,638.41 IDR, 1 VEUR = $1.63 CAD, 1 VEUR = £0.88 GBP, 1 VEUR = ฿37.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.68
logo BTCBTC
0.0008322
logo ETHETH
0.02244
logo USDTUSDT
93.76
logo XRPXRP
33.33
logo BNBBNB
0.09209
logo SOLSOL
0.4236
logo USDCUSDC
93.91
logo SMARTSMART
19,243.21
logo DOGEDOGE
392.93
logo STETHSTETH
0.02244
logo TRXTRX
276.41
logo ADAADA
114.2
logo LINKLINK
4.42
logo WBTCWBTC
0.0008321
logo USDEUSDE
93.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide