VNX EUROVEUR sang JPY:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Yên Nhật (JPY)

VEUR/JPY: 1 VEUR ≈ ¥173.19 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEUR chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥173.19. Với nguồn cung lưu hành là 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VEUR tính bằng JPY là ¥70,864,121,204.5. Trong 24h qua, giá của VEUR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.09877, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEUR tính bằng JPY là ¥177.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥148.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang JPY

¥173.19-0.057%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang JPY là ¥173.19 JPY, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is -- and --, and VEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VEUR sang JPY

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VEUR
173.19JPY
2VEUR
346.38JPY
3VEUR
519.57JPY
4VEUR
692.77JPY
5VEUR
865.96JPY
6VEUR
1,039.15JPY
7VEUR
1,212.35JPY
8VEUR
1,385.54JPY
9VEUR
1,558.73JPY
10VEUR
1,731.93JPY
100VEUR
17,319.31JPY
500VEUR
86,596.55JPY
1,000VEUR
173,193.11JPY
5,000VEUR
865,965.55JPY
10,000VEUR
1,731,931.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VEUR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1JPY
0.005773VEUR
2JPY
0.01154VEUR
3JPY
0.01732VEUR
4JPY
0.02309VEUR
5JPY
0.02886VEUR
6JPY
0.03464VEUR
7JPY
0.04041VEUR
8JPY
0.04619VEUR
9JPY
0.05196VEUR
10JPY
0.05773VEUR
100,000JPY
577.39VEUR
500,000JPY
2,886.95VEUR
1,000,000JPY
5,773.9VEUR
5,000,000JPY
28,869.5VEUR
10,000,000JPY
57,739.01VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang JPY và JPY sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.17 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹103.16 INR, 1 VEUR = Rp19,471.98 IDR, 1 VEUR = $1.61 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿37.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2028
logo BTCBTC
0.00002952
logo ETHETH
0.0007884
logo USDTUSDT
3.37
logo XRPXRP
1.17
logo BNBBNB
0.003283
logo SOLSOL
0.01462
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
676.87
logo DOGEDOGE
13.63
logo STETHSTETH
0.0007888
logo TRXTRX
9.94
logo ADAADA
3.98
logo WBTCWBTC
0.00002957
logo LINKLINK
0.1535
logo USDEUSDE
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide