WFDPWFDP sang GBP:Chuyển đổi WFDP (WFDP) sang Bảng Anh (GBP)

WFDP/GBP: 1 WFDP ≈ £7.6 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

WFDP Thị trường hôm nay

WFDP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFDP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £7.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFDP, tổng vốn hóa thị trường của WFDP tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của WFDP tính bằng GBP đã giảm £-0.146, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFDP tính bằng GBP là £81.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £6.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFDP sang GBP

£7.6-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFDP sang GBP là £7.6 GBP, với sự thay đổi -1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFDP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFDP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch WFDP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFDP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFDP/-- Spot is $ and --, and WFDP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WFDP sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi WFDP sang GBP

logo WFDPSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WFDP
7.6GBP
2WFDP
15.21GBP
3WFDP
22.81GBP
4WFDP
30.42GBP
5WFDP
38.03GBP
6WFDP
45.63GBP
7WFDP
53.24GBP
8WFDP
60.85GBP
9WFDP
68.45GBP
10WFDP
76.06GBP
100WFDP
760.65GBP
500WFDP
3,803.27GBP
1,000WFDP
7,606.55GBP
5,000WFDP
38,032.75GBP
10,000WFDP
76,065.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WFDP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo WFDP
1GBP
0.1314WFDP
2GBP
0.2629WFDP
3GBP
0.3943WFDP
4GBP
0.5258WFDP
5GBP
0.6573WFDP
6GBP
0.7887WFDP
7GBP
0.9202WFDP
8GBP
1.05WFDP
9GBP
1.18WFDP
10GBP
1.31WFDP
1,000GBP
131.46WFDP
5,000GBP
657.32WFDP
10,000GBP
1,314.65WFDP
50,000GBP
6,573.28WFDP
100,000GBP
13,146.56WFDP

Bảng chuyển đổi số tiền WFDP sang GBP và GBP sang WFDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFDP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang WFDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WFDP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFDP = $10.3 USD, 1 WFDP = €8.77 EUR, 1 WFDP = ₹907.28 INR, 1 WFDP = Rp168,906.74 IDR, 1 WFDP = $14.22 CAD, 1 WFDP = £7.61 GBP, 1 WFDP = ฿327.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.55
logo BTCBTC
0.006002
logo ETHETH
0.1554
logo XRPXRP
225.08
logo USDTUSDT
677.1
logo BNBBNB
0.7701
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
677.25
logo SMARTSMART
138,356.6
logo STETHSTETH
0.156
logo DOGEDOGE
2,744.19
logo ADAADA
767.71
logo TRXTRX
2,002.38
logo LINKLINK
28.7
logo HYPEHYPE
12.66
logo WBTCWBTC
0.006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WFDP (WFDP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng WFDP của bạn

Nhập số lượng WFDP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFDP hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFDP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFDP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WFDP sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi WFDP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide