WFDPWFDP sang HKD:Chuyển đổi WFDP (WFDP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WFDP/HKD: 1 WFDP ≈ $78.76 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WFDP Thị trường hôm nay

WFDP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFDP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $78.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WFDP, tổng vốn hóa thị trường của WFDP tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của WFDP tính bằng HKD đã tăng $0.006907, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFDP tính bằng HKD là $862.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $65.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFDP sang HKD

$78.76+0.0086%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFDP sang HKD là $78.76 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFDP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFDP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WFDP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFDP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFDP/-- Spot is $ and --, and WFDP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WFDP sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WFDP sang HKD

logo WFDPSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WFDP
78.76HKD
2WFDP
157.52HKD
3WFDP
236.28HKD
4WFDP
315.04HKD
5WFDP
393.8HKD
6WFDP
472.57HKD
7WFDP
551.33HKD
8WFDP
630.09HKD
9WFDP
708.85HKD
10WFDP
787.61HKD
100WFDP
7,876.18HKD
500WFDP
39,380.91HKD
1,000WFDP
78,761.82HKD
5,000WFDP
393,809.1HKD
10,000WFDP
787,618.2HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WFDP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WFDP
1HKD
0.01269WFDP
2HKD
0.02539WFDP
3HKD
0.03808WFDP
4HKD
0.05078WFDP
5HKD
0.06348WFDP
6HKD
0.07617WFDP
7HKD
0.08887WFDP
8HKD
0.1015WFDP
9HKD
0.1142WFDP
10HKD
0.1269WFDP
10,000HKD
126.96WFDP
50,000HKD
634.82WFDP
100,000HKD
1,269.65WFDP
500,000HKD
6,348.25WFDP
1,000,000HKD
12,696.5WFDP

Bảng chuyển đổi số tiền WFDP sang HKD và HKD sang WFDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFDP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang WFDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WFDP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFDP = $10.1 USD, 1 WFDP = €8.62 EUR, 1 WFDP = ₹891.06 INR, 1 WFDP = Rp165,869.25 IDR, 1 WFDP = $13.97 CAD, 1 WFDP = £7.48 GBP, 1 WFDP = ฿324.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005824
logo ETHETH
0.01502
logo USDTUSDT
64.1
logo XRPXRP
22.91
logo BNBBNB
0.07475
logo SOLSOL
0.32
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
11,897.15
logo STETHSTETH
0.01505
logo DOGEDOGE
300.2
logo TRXTRX
196.59
logo ADAADA
78.44
logo LINKLINK
2.91
logo WBTCWBTC
0.0005825
logo USDEUSDE
64.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WFDP (WFDP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WFDP của bạn

Nhập số lượng WFDP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFDP hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFDP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFDP sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WFDP sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WFDP sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide