ZeroZER sang CNY:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ZER/CNY: 1 ZER ≈ ¥0.119 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.119. Với nguồn cung lưu hành là 14,395,914.9 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng CNY là ¥12,211,667.94. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00009913, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng CNY là ¥88.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang CNY

¥0.119-0.091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang CNY là ¥0.119 CNY, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ZER sang CNY

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ZER
0.11CNY
2ZER
0.23CNY
3ZER
0.35CNY
4ZER
0.47CNY
5ZER
0.59CNY
6ZER
0.71CNY
7ZER
0.83CNY
8ZER
0.95CNY
9ZER
1.07CNY
10ZER
1.19CNY
1,000ZER
119.04CNY
5,000ZER
595.22CNY
10,000ZER
1,190.44CNY
50,000ZER
5,952.2CNY
100,000ZER
11,904.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ZER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1CNY
8.4ZER
2CNY
16.8ZER
3CNY
25.2ZER
4CNY
33.6ZER
5CNY
42ZER
6CNY
50.4ZER
7CNY
58.8ZER
8CNY
67.2ZER
9CNY
75.6ZER
10CNY
84ZER
100CNY
840.02ZER
500CNY
4,200.12ZER
1,000CNY
8,400.24ZER
5,000CNY
42,001.21ZER
10,000CNY
84,002.42ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang CNY và CNY sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.47 INR, 1 ZER = Rp275.1 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0006435
logo ETHETH
0.01617
logo USDTUSDT
70.16
logo XRPXRP
25.55
logo BNBBNB
0.08297
logo SOLSOL
0.3531
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
11,035.39
logo STETHSTETH
0.01616
logo DOGEDOGE
331.29
logo TRXTRX
208.49
logo ADAADA
87.25
logo LINKLINK
3.08
logo WBTCWBTC
0.0006427
logo USDEUSDE
70.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide