ZeroZER sang CNY:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ZER/CNY: 1 ZER ≈ ¥0.1042 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1042. Với nguồn cung lưu hành là 14,395,914.9 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng CNY là ¥10,704,615.15. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003283, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng CNY là ¥88.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01503.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang CNY

¥0.1042-3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang CNY là ¥0.1042 CNY, với sự thay đổi -3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ZER sang CNY

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ZER
0.1CNY
2ZER
0.2CNY
3ZER
0.31CNY
4ZER
0.41CNY
5ZER
0.52CNY
6ZER
0.62CNY
7ZER
0.72CNY
8ZER
0.83CNY
9ZER
0.93CNY
10ZER
1.04CNY
1,000ZER
104.22CNY
5,000ZER
521.1CNY
10,000ZER
1,042.21CNY
50,000ZER
5,211.06CNY
100,000ZER
10,422.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ZER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1CNY
9.59ZER
2CNY
19.18ZER
3CNY
28.78ZER
4CNY
38.37ZER
5CNY
47.97ZER
6CNY
57.56ZER
7CNY
67.16ZER
8CNY
76.75ZER
9CNY
86.35ZER
10CNY
95.94ZER
100CNY
959.49ZER
500CNY
4,797.48ZER
1,000CNY
9,594.97ZER
5,000CNY
47,974.88ZER
10,000CNY
95,949.76ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang CNY và CNY sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.35 INR, 1 ZER = Rp251.33 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006352
logo ETHETH
0.01604
logo USDTUSDT
70.08
logo XRPXRP
25.07
logo BNBBNB
0.08235
logo SOLSOL
0.3473
logo USDCUSDC
70.09
logo SMARTSMART
10,846.11
logo STETHSTETH
0.01607
logo DOGEDOGE
328.78
logo TRXTRX
206.55
logo ADAADA
85.87
logo LINKLINK
3.04
logo WBTCWBTC
0.0006341
logo USDEUSDE
70.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide