FiduFIDU sang HKD:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FIDU/HKD: 1 FIDU ≈ $2.14 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidu chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,024,703.04 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của Fidu tính bằng HKD là $767,595,038.52. Trong 24h qua, giá của Fidu tính bằng HKD đã tăng $0.2024, biểu thị mức tăng +10.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidu tính bằng HKD là $14.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang HKD

$2.14+10.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang HKD là $2.14 HKD, với sự thay đổi +10.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FIDU sang HKD

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FIDU
2.14HKD
2FIDU
4.28HKD
3FIDU
6.42HKD
4FIDU
8.57HKD
5FIDU
10.71HKD
6FIDU
12.85HKD
7FIDU
15HKD
8FIDU
17.14HKD
9FIDU
19.28HKD
10FIDU
21.43HKD
100FIDU
214.32HKD
500FIDU
1,071.62HKD
1,000FIDU
2,143.24HKD
5,000FIDU
10,716.23HKD
10,000FIDU
21,432.47HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FIDU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1HKD
0.4665FIDU
2HKD
0.9331FIDU
3HKD
1.39FIDU
4HKD
1.86FIDU
5HKD
2.33FIDU
6HKD
2.79FIDU
7HKD
3.26FIDU
8HKD
3.73FIDU
9HKD
4.19FIDU
10HKD
4.66FIDU
1,000HKD
466.58FIDU
5,000HKD
2,332.9FIDU
10,000HKD
4,665.81FIDU
50,000HKD
23,329.08FIDU
100,000HKD
46,658.17FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang HKD và HKD sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.28 USD, 1 FIDU = €0.23 EUR, 1 FIDU = ₹24.46 INR, 1 FIDU = Rp4,567.24 IDR, 1 FIDU = $0.38 CAD, 1 FIDU = £0.2 GBP, 1 FIDU = ฿8.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005265
logo ETHETH
0.01433
logo XRPXRP
21.75
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.05598
logo SOLSOL
0.2821
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
14,910.57
logo STETHSTETH
0.01438
logo DOGEDOGE
256.97
logo TRXTRX
189.12
logo ADAADA
76.51
logo WBTCWBTC
0.000527
logo LINKLINK
2.91
logo USDEUSDE
64.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide