FiduFIDU sang JPY:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Yên Nhật (JPY)

FIDU/JPY: 1 FIDU ≈ ¥40.59 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidu chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥40.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,024,703.04 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của Fidu tính bằng JPY là ¥275,431,419,352.5. Trong 24h qua, giá của Fidu tính bằng JPY đã tăng ¥3.83, biểu thị mức tăng +10.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidu tính bằng JPY là ¥269.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang JPY

¥40.59+10.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang JPY là ¥40.59 JPY, với sự thay đổi +10.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FIDU sang JPY

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FIDU
40.59JPY
2FIDU
81.19JPY
3FIDU
121.79JPY
4FIDU
162.39JPY
5FIDU
202.99JPY
6FIDU
243.59JPY
7FIDU
284.19JPY
8FIDU
324.79JPY
9FIDU
365.38JPY
10FIDU
405.98JPY
100FIDU
4,059.87JPY
500FIDU
20,299.38JPY
1,000FIDU
40,598.77JPY
5,000FIDU
202,993.87JPY
10,000FIDU
405,987.74JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FIDU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1JPY
0.02463FIDU
2JPY
0.04926FIDU
3JPY
0.07389FIDU
4JPY
0.09852FIDU
5JPY
0.1231FIDU
6JPY
0.1477FIDU
7JPY
0.1724FIDU
8JPY
0.197FIDU
9JPY
0.2216FIDU
10JPY
0.2463FIDU
10,000JPY
246.31FIDU
50,000JPY
1,231.56FIDU
100,000JPY
2,463.12FIDU
500,000JPY
12,315.64FIDU
1,000,000JPY
24,631.28FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang JPY và JPY sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.28 USD, 1 FIDU = €0.23 EUR, 1 FIDU = ₹24.46 INR, 1 FIDU = Rp4,567.24 IDR, 1 FIDU = $0.38 CAD, 1 FIDU = £0.2 GBP, 1 FIDU = ฿8.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1995
logo BTCBTC
0.00002779
logo ETHETH
0.0007568
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.002955
logo SOLSOL
0.01489
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
787.14
logo STETHSTETH
0.0007595
logo DOGEDOGE
13.56
logo TRXTRX
9.98
logo ADAADA
4.03
logo WBTCWBTC
0.00002782
logo LINKLINK
0.1538
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide