VNX EUROVEUR sang VND:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Việt Nam đồng (VND)

VEUR/VND: 1 VEUR ≈ ₫31,002.07 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫31,002.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng VND là ₫2,251,389,591,779,060.96. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng VND đã tăng ₫34.06, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng VND là ₫31,527.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26,351.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang VND

31,002.07+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang VND là ₫31,002.07 VND, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/VND trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is -- and --, and VEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEUR sang VND

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEUR
31,002.07VND
2VEUR
62,004.15VND
3VEUR
93,006.23VND
4VEUR
124,008.31VND
5VEUR
155,010.39VND
6VEUR
186,012.47VND
7VEUR
217,014.54VND
8VEUR
248,016.62VND
9VEUR
279,018.7VND
10VEUR
310,020.78VND
100VEUR
3,100,207.84VND
500VEUR
15,501,039.2VND
1,000VEUR
31,002,078.4VND
5,000VEUR
155,010,392.02VND
10,000VEUR
310,020,784.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEUR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1VND
0.00003225VEUR
2VND
0.00006451VEUR
3VND
0.00009676VEUR
4VND
0.000129VEUR
5VND
0.0001612VEUR
6VND
0.0001935VEUR
7VND
0.0002257VEUR
8VND
0.000258VEUR
9VND
0.0002903VEUR
10VND
0.0003225VEUR
10,000,000VND
322.55VEUR
50,000,000VND
1,612.79VEUR
100,000,000VND
3,225.59VEUR
500,000,000VND
16,127.95VEUR
1,000,000,000VND
32,255.9VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang VND và VND sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.18 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹104.05 INR, 1 VEUR = Rp19,638.41 IDR, 1 VEUR = $1.63 CAD, 1 VEUR = £0.88 GBP, 1 VEUR = ฿37.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001153
logo BTCBTC
0.0000001687
logo ETHETH
0.000004552
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.00676
logo BNBBNB
0.00001867
logo SOLSOL
0.00008591
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.07969
logo STETHSTETH
0.000004553
logo TRXTRX
0.05606
logo ADAADA
0.02316
logo LINKLINK
0.0008973
logo WBTCWBTC
0.0000001687
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide