Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫189.72T , đã thay đổi -0.036% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫197.7B, đã thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫7,232,785.01 | +1.22% | ₫146.50B | ₫110.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,564,156.89 | -- | -- | ₫46.50T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,091,298.38 | -0.55% | ₫743.97M | ₫10.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,453.01 | -0.31% | ₫220.52M | ₫9.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫248,290.81 | +1.44% | ₫3.91B | ₫4.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,745.33 | -1.69% | ₫1.74B | ₫2.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,371.99 | -1.43% | ₫35.38B | ₫1.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫200.83 | -3.45% | ₫507.57M | ₫1.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,948.45 | +2.12% | ₫788.71M | ₫1.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫724.01 | -1.71% | ₫1.74B | ₫962.46B | Giao dịchChi tiết | ||
₫86.48 | +5.02% | ₫772.96M | ₫864.81B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,132,693.36 | -0.04% | ₫1.25B | ₫677.38B | Giao dịchChi tiết | ||
₫219,314.32 | -2.53% | ₫438.93M | ₫544.06B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,546.45 | +1.68% | ₫1.74B | ₫120.71B | Giao dịchChi tiết | ||
₫33.93 | -2.57% | ₫505.44M | ₫20.54B | Giao dịchChi tiết | ||
₫26.15 | +16.55% | ₫503.29M | ₫13.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫88.95 | -5.79% | ₫436.85M | ₫11.99B | Giao dịchChi tiết | ||
₫18.79 | +4.76% | ₫507.15M | ₫10.59B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,805.09 | +4.73% | ₫304.55M | ₫777.90B | Chi tiết | ||
₫1,274.68 | +1.12% | ₫13.61M | ₫523.84B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%