Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,358.44T , đã thay đổi +1.40% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫54.03T, đã thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,930,177,005.27 | +1.11% | ₫24.78T | ₫58,355.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,911,999.61 | +4.27% | ₫22.52T | ₫14,111.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,493,805.55 | +1.09% | ₫99.17B | ₫3,130.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,497,991.06 | +1.96% | ₫2.89T | ₫2,974.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,928.05 | +2.32% | ₫114.53B | ₫800.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,545.13 | +3.72% | ₫195.43B | ₫316.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,629,632.72 | +2.54% | ₫290.14B | ₫311.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫660,303.72 | +5.84% | ₫175.76B | ₫278.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,764.88 | +2.95% | ₫118.10B | ₫244.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,208.33 | +9.96% | ₫435.66B | ₫242.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,599.29 | +3.30% | ₫164.53B | ₫154.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,196.32 | +2.37% | ₫143.61B | ₫73.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,207.21 | +0.63% | ₫179.00B | ₫58.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫217,918.56 | +6.39% | ₫100.58B | ₫54.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,130.26 | +1.97% | ₫42.96B | ₫53.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫348,564.93 | +3.85% | ₫64.33B | ₫34.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,124.80 | +1.73% | ₫16.19B | ₫23.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,873.55 | +0.91% | ₫14.64B | ₫22.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,141.21 | +1.48% | ₫19.71B | ₫20.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,745.09 | +0.68% | ₫8.86B | ₫19.91T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%