Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.28T , đã thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.98B, đã thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,992.91 | -0.96% | ₫16.97B | ₫35.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,738.19 | -0.17% | ₫511.84M | ₫33.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,821.48 | -1.20% | ₫1.79B | ₫9.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫169.27 | -0.26% | ₫2.80B | ₫4.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,713.10 | +0.68% | ₫588.24M | ₫3.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫207,280.04 | +1.16% | ₫5.41B | ₫621.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫261.99 | +0.45% | ₫393.75M | ₫81.35B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,194.60 | +4.34% | ₫39.70B | ₫9.03T | Chi tiết | ||
₫61,527,067.41 | +0.83% | -- | ₫7.08T | Chi tiết | ||
₫2,370,791.84 | -0.79% | ₫2.72M | ₫4.57T | Chi tiết | ||
₫30,745.13 | +0.3% | ₫1.66B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,697.51 | -0.59% | ₫25.30B | ₫3.47T | Chi tiết | ||
₫4,559.76 | +0.98% | ₫119.62B | ₫2.98T | Chi tiết | ||
₫21,399.61 | -0.71% | ₫964.08M | ₫1.69T | Chi tiết | ||
₫1.01 | -3.75% | ₫570.23K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,094,485.11 | -0.6% | ₫1.04B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫661.90 | -0.06% | ₫2.01M | ₫961.96B | Chi tiết | ||
₫2,486,151.80 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.72B | Chi tiết | ||
₫636.37 | -0.023% | ₫73.48M | ₫547.33B | Chi tiết | ||
₫84.64 | +1.35% | -- | ₫529.47B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%