Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,867.74T , đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫59.63T, đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,953,602,401.11 | +1.59% | ₫26.77T | ₫58,824.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫114,493,080.73 | -0.6% | ₫29.33T | ₫13,819.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,272,211.83 | -0.05% | ₫78.37B | ₫3,100.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,401,766.02 | -0.81% | ₫2.82T | ₫2,923.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,602.86 | +0.31% | ₫97.16B | ₫788.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,836.85 | +2.28% | ₫106.88B | ₫317.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,684,519.42 | +1.81% | ₫103.65B | ₫312.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫642,573.65 | -1.01% | ₫53.15B | ₫271.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,708.09 | +0.71% | ₫110.06B | ₫241.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,010.82 | -1.02% | ₫172.53B | ₫235.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,087.14 | +0.84% | ₫182.68B | ₫152.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,143.55 | +0.08% | ₫174.22B | ₫73.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,176.29 | -0.14% | ₫125.67B | ₫57.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫215,451.16 | -1.09% | ₫77.30B | ₫53.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,089.48 | +1.11% | ₫37.17B | ₫53.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫331,261.41 | -1.96% | ₫37.98B | ₫32.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,032.17 | +1.25% | ₫15.39B | ₫23.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,839.16 | -0.21% | ₫23.36B | ₫22.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,830.97 | +0.97% | ₫4.71B | ₫19.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,213.62 | -2.68% | ₫33.42B | ₫19.08T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.48%49.52%