Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,673.15T , đã thay đổi +0.2% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫67.31T, đã thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,947,349,907.47 | +1.25% | ₫28.71T | ₫58,700.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫115,018,321.70 | -0.06% | ₫32.87T | ₫13,883.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,266,962.04 | +0.02% | ₫66.96B | ₫3,099.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,392,053.92 | -1.38% | ₫3.04T | ₫2,917.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,634.36 | +0.62% | ₫101.36B | ₫789.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,482.49 | +1.61% | ₫110.14B | ₫315.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,597,897.97 | +1.46% | ₫117.85B | ₫310.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫646,773.48 | -0.6% | ₫60.54B | ₫273.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,729.61 | +1.61% | ₫116.73B | ₫242.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,078.54 | -1.29% | ₫188.45B | ₫237.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,165.89 | +1.08% | ₫190.90B | ₫152.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,040.12 | -0.93% | ₫178.39B | ₫72.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,175.51 | -0.5% | ₫130.45B | ₫57.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,098.67 | +1.08% | ₫39.28B | ₫53.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫212,432.54 | -1.11% | ₫72.90B | ₫53.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫332,232.62 | -2.00% | ₫39.83B | ₫32.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,042.67 | +1.32% | ₫15.39B | ₫23.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,843.62 | -0.27% | ₫23.34B | ₫22.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,799.47 | +0.84% | ₫3.95B | ₫19.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,226.74 | -2.26% | ₫33.84B | ₫19.10T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%