Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.34T , đã thay đổi +0.6% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.72B, đã thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫50.98 | +0.0093% | ₫285.11K | ₫13.22B | Chi tiết | ||
₫100.99 | -- | -- | ₫11.93B | Chi tiết | ||
₫0.1539 | +0.0026% | ₫616.74K | ₫9.67B | Chi tiết | ||
₫48.44 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.11B | Chi tiết | ||
₫131.42 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
₫22.96 | -- | -- | ₫6.09B | Chi tiết | ||
₫216.48 | -- | ₫47.30K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
₫104,586.02 | +0.093% | ₫954.15K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
₫4.12 | -- | -- | ₫4.12B | Chi tiết | ||
₫33.21 | +0.36% | ₫117.98K | ₫4.03B | Chi tiết | ||
₫193.93 | -0.31% | ₫1.22M | ₫3.99B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.87K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫8,683.97 | +0.65% | ₫2.41B | ₫2.55B | Chi tiết | ||
₫0.1051 | +0.91% | ₫918.14K | ₫1.98B | Chi tiết | ||
₫0.005189 | +7.62% | ₫3.87B | ₫1.91B | Chi tiết | ||
₫18.56 | -15.81% | ₫623.31K | ₫1.54B | Chi tiết | ||
₫65.95 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
₫3.00 | -25.24% | ₫260.61M | ₫928.52M | Chi tiết | ||
₫0.02549 | +0.0000016% | ₫8.31K | ₫815.84M | Chi tiết | ||
₫1.85 | +0.036% | ₫391.54K | ₫731.92M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%