Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.33T , đã thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.85B, đã thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫97.14 | -- | -- | ₫11.47B | Chi tiết | ||
₫1.05 | -64.56% | ₫115.27K | ₫10.38B | Chi tiết | ||
₫48.51 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.13B | Chi tiết | ||
₫131.62 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.45B | Chi tiết | ||
₫0.1144 | +0.0099% | ₫41.31K | ₫7.19B | Chi tiết | ||
₫23.00 | -- | -- | ₫6.10B | Chi tiết | ||
₫216.81 | -- | ₫47.37K | ₫5.49B | Chi tiết | ||
₫104,745.60 | +0.093% | ₫955.60K | ₫4.94B | Chi tiết | ||
₫197.24 | -0.89% | ₫1.81M | ₫4.05B | Chi tiết | ||
₫33.42 | +0.38% | ₫896.12K | ₫4.05B | Chi tiết | ||
₫4.05 | -- | -- | ₫4.05B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.90K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫8,587.53 | +0.55% | ₫2.49B | ₫2.53B | Chi tiết | ||
₫0.09658 | +0.0008% | ₫866.65K | ₫1.82B | Chi tiết | ||
₫18.58 | -0.00013% | ₫624.26K | ₫1.54B | Chi tiết | ||
₫66.05 | +0.011% | ₫6.60 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
₫0.003558 | -4.45% | ₫3.78B | ₫1.31B | Chi tiết | ||
₫3.00 | -25.24% | ₫261.01M | ₫929.94M | Chi tiết | ||
₫0.02553 | +0.0000016% | ₫8.33K | ₫817.08M | Chi tiết | ||
₫1.79 | +0.36% | ₫345.29K | ₫708.68M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%