Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.34T , đã thay đổi +0.6% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.72B, đã thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,003.42 | -0.1% | ₫17.34B | ₫35.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,635.70 | -0.33% | ₫942.01M | ₫33.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,876.67 | -1.37% | ₫1.82B | ₫9.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫170.43 | +1.39% | ₫2.61B | ₫4.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,923.32 | +0.37% | ₫441.96M | ₫3.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫209,014.39 | +1.26% | ₫5.43B | ₫626.86B | Giao dịchChi tiết | ||
₫259.94 | -0.41% | ₫438.04M | ₫80.71B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,360.65 | +2.38% | ₫36.91B | ₫9.19T | Chi tiết | ||
₫61,876,300.66 | +1.27% | -- | ₫7.12T | Chi tiết | ||
₫2,401,799.76 | +0.71% | ₫2.92M | ₫4.63T | Chi tiết | ||
₫31,007.91 | +1.58% | ₫3.44B | ₫3.84T | Chi tiết | ||
₫3,716.45 | +0.31% | ₫26.10B | ₫3.49T | Chi tiết | ||
₫4,574.58 | +0.85% | ₫90.29B | ₫2.99T | Chi tiết | ||
₫21,672.06 | +0.72% | ₫1.00B | ₫1.71T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -4.23% | ₫614.64K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,114,193.54 | -0.099% | ₫1.04B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫661.98 | +0.0042% | ₫1.45M | ₫962.06B | Chi tiết | ||
₫2,486,151.80 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.72B | Chi tiết | ||
₫636.43 | -0.05% | ₫274.92M | ₫547.38B | Chi tiết | ||
₫85.18 | +1.52% | -- | ₫532.80B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%