Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.33T , đã thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.85B, đã thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,000.16 | +0.5% | ₫42.17B | ₫35.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,802.82 | -1.60% | ₫448.48M | ₫33.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,777.05 | -0.47% | ₫3.27B | ₫9.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫175.28 | +0.58% | ₫5.75B | ₫4.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,160.75 | +0.15% | ₫1.82B | ₫3.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,306.90 | +0.69% | ₫1.81B | ₫624.72B | Giao dịchChi tiết | ||
₫270.99 | +0.83% | ₫2.61B | ₫84.16B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,044.45 | +4.17% | ₫47.60B | ₫10.85T | Chi tiết | ||
₫61,129,589.24 | +0.031% | -- | ₫7.03T | Chi tiết | ||
₫2,369,935.16 | +0.26% | ₫776.64K | ₫4.57T | Chi tiết | ||
₫31,055.23 | +0.57% | ₫419.27M | ₫3.85T | Chi tiết | ||
₫3,864.42 | +3.27% | ₫60.26B | ₫3.63T | Chi tiết | ||
₫4,607.38 | +1.83% | ₫100.29B | ₫3.01T | Chi tiết | ||
₫21,382.55 | +0.25% | ₫821.48M | ₫1.69T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +1.12% | ₫2.57M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,121,577.01 | -0.026% | ₫1.05B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫663.10 | -0.0012% | ₫476.29M | ₫961.01B | Chi tiết | ||
₫2,489,945.21 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.57B | Chi tiết | ||
₫84.43 | -0.85% | -- | ₫528.15B | Chi tiết | ||
₫7,113.09 | -0.34% | ₫24.65M | ₫501.45B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%