Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.22T , đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫73.42B, đã thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫635.14 | -0.24% | ₫192.61M | ₫253.42B | Chi tiết | ||
₫4,939.90 | -1.59% | ₫201.10K | ₫182.37B | Chi tiết | ||
₫1,185.85 | -1.71% | ₫224.75M | ₫130.15B | Chi tiết | ||
₫176.42 | -3.15% | ₫13.41M | ₫67.64B | Chi tiết | ||
₫25,746.85 | +15.60% | -- | ₫65.06B | Chi tiết | ||
₫1.84 | -5.42% | ₫4.15M | ₫62.03B | Chi tiết | ||
₫110,146.12 | +0.0061% | ₫110.14K | ₫55.07B | Chi tiết | ||
₫0.5002 | +0.55% | ₫271.77M | ₫39.82B | Chi tiết | ||
₫5,127.10 | -0.16% | ₫55.20K | ₫33.79B | Chi tiết | ||
₫914.84 | -0.26% | ₫693.47K | ₫33.68B | Chi tiết | ||
₫795.52 | -1.29% | ₫6.94M | ₫33.41B | Chi tiết | ||
₫2.96 | -5.60% | ₫31.28K | ₫29.27B | Chi tiết | ||
₫353.07 | -14.38% | ₫1.42B | ₫27.62B | Chi tiết | ||
₫318.99 | -0.24% | ₫58.09K | ₫26.52B | Chi tiết | ||
₫65.65 | -- | -- | ₫21.66B | Chi tiết | ||
₫141.14 | -1.42% | ₫9.03M | ₫19.49B | Chi tiết | ||
₫12,320.14 | -2.73% | -- | ₫19.09B | Chi tiết | ||
₫119.60 | -- | ₫390.90K | ₫18.02B | Chi tiết | ||
₫69.29 | +35.85% | ₫62.92M | ₫17.97B | Chi tiết | ||
₫45.02 | -0.019% | ₫794.94K | ₫17.87B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
47.71%52.29%