Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.34T , đã thay đổi +0.6% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.72B, đã thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫364.40 | -0.62% | ₫290.10K | ₫331.06M | Chi tiết | ||
₫27.82 | +0.045% | ₫123.50K | ₫305.23M | Chi tiết | ||
₫64.33 | -0.26% | ₫22.19K | ₫281.04M | Chi tiết | ||
₫24.01 | -- | ₫20.61K | ₫208.05M | Chi tiết | ||
₫49,948,500.55 | +7.45% | -- | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫26,277.89 | +0.029% | ₫593.09K | -- | Chi tiết | ||
₫8,644.32 | +0.0083% | ₫17.63M | ₫190.17B | Chi tiết | ||
₫8,961.26 | +2.84% | -- | ₫682.30M | Chi tiết | ||
₫9,945.39 | +2.77% | -- | ₫541.06M | Chi tiết | ||
₫18,112.80 | +2.89% | -- | ₫1.28B | Chi tiết | ||
₫7,065.33 | +2.75% | -- | ₫523.77M | Chi tiết | ||
₫25,701.35 | +1.64% | -- | ₫3.61B | Chi tiết | ||
₫3,094,432,563.59 | +2.09% | -- | ₫1.85T | Chi tiết | ||
₫26,304.17 | +0.044% | ₫430.69K | -- | Chi tiết | ||
₫6,682.02 | +0.0026% | ₫5.96M | ₫66.82T | Chi tiết | ||
₫55,057,449.23 | +2.80% | ₫33.95 | ₫168.80B | Chi tiết | ||
₫26,277.89 | +0.018% | -- | ₫305.31B | Chi tiết | ||
₫619,632.80 | +0.61% | -- | ₫149.02B | Chi tiết | ||
₫3,253.28 | +0.11% | ₫5.15M | ₫32.53B | Chi tiết | ||
₫26,221.32 | +0.19% | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%