Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.07T , đã thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.83B, đã thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫368.08 | +0.77% | ₫366.34K | ₫334.40M | Chi tiết | ||
₫27.86 | +0.045% | ₫123.69K | ₫305.69M | Chi tiết | ||
₫64.43 | -0.26% | ₫22.22K | ₫281.47M | Chi tiết | ||
₫24.05 | -- | ₫20.64K | ₫208.37M | Chi tiết | ||
₫611,103.77 | -0.63% | -- | ₫146.96B | Chi tiết | ||
₫1,030.88 | +1.55% | ₫17.50M | ₫103.08B | Chi tiết | ||
₫2,057.80 | -0.016% | ₫35.93B | ₫249.46B | Chi tiết | ||
₫8,698.83 | -1.44% | ₫318.54M | ₫58.19B | Chi tiết | ||
₫8,446.12 | -2.05% | -- | ₫643.08M | Chi tiết | ||
₫26,265.40 | -0.043% | -- | ₫7.82B | Chi tiết | ||
₫0.06395 | +7.52% | ₫128.43K | ₫5.67B | Chi tiết | ||
₫641.99 | -0.22% | ₫84.94M | ₫641.99B | Chi tiết | ||
₫9,822.45 | +0.4% | -- | ₫534.37M | Chi tiết | ||
₫3,205.58 | -0.26% | ₫11.14M | ₫17.80B | Chi tiết | ||
₫0.09474 | -0.00032% | ₫508.72K | ₫8.52B | Chi tiết | ||
₫6,692.21 | +0.0026% | ₫5.97M | ₫66.92T | Chi tiết | ||
₫55,141,456.55 | +2.80% | ₫34.00 | ₫169.06B | Chi tiết | ||
₫17.90 | +0.99% | ₫89.48K | ₫1.79B | Chi tiết | ||
₫9.23 | +16.91% | ₫614.97M | ₫461.74B | Chi tiết | ||
₫26,310.01 | -0.07% | ₫431.35K | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%