Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.29T , đã thay đổi -0.057% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.15B, đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,007.36 | +1.39% | ₫13.91B | ₫35.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,751.33 | -1.57% | ₫912.24M | ₫33.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,797.83 | -1.58% | ₫1.89B | ₫9.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫169.36 | -0.1% | ₫2.68B | ₫4.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,371.48 | -0.15% | ₫431.14M | ₫3.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫206,465.43 | +0.14% | ₫4.60B | ₫619.21B | Giao dịchChi tiết | ||
₫259.25 | -1.22% | ₫442.87M | ₫80.50B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,518.80 | +0.061% | ₫35.36B | ₫9.35T | Chi tiết | ||
₫61,534,162.44 | +0.96% | -- | ₫7.08T | Chi tiết | ||
₫2,375,784.64 | -0.34% | ₫2.96M | ₫4.58T | Chi tiết | ||
₫31,007.91 | +1.38% | ₫2.66B | ₫3.84T | Chi tiết | ||
₫3,706.68 | +0.21% | ₫24.83B | ₫3.48T | Chi tiết | ||
₫4,512.25 | -0.54% | ₫110.60B | ₫2.95T | Chi tiết | ||
₫21,432.56 | -0.36% | ₫982.08M | ₫1.69T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -4.24% | ₫614.64K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,083,973.96 | -0.65% | ₫1.04B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
₫661.98 | -0.016% | ₫2.39M | ₫962.07B | Chi tiết | ||
₫2,486,151.80 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.72B | Chi tiết | ||
₫636.43 | +0.024% | ₫274.92M | ₫547.38B | Chi tiết | ||
₫84.12 | -0.43% | -- | ₫526.19B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.83%47.17%