Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.22T , đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫77.25B, đã thay đổi +0.87% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,003.92 | +0.94% | ₫43.70B | ₫35.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,861.39 | -1.15% | ₫483.83M | ₫33.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,756.48 | -0.71% | ₫3.26B | ₫9.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫175.36 | +1.35% | ₫5.79B | ₫4.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,253.07 | +0.77% | ₫1.83B | ₫3.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,383.85 | +1.08% | ₫1.79B | ₫624.95B | Giao dịchChi tiết | ||
₫268.81 | -0.53% | ₫2.36B | ₫83.49B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,898.84 | +2.94% | ₫47.27B | ₫10.70T | Chi tiết | ||
₫61,059,860.71 | +0.057% | -- | ₫7.03T | Chi tiết | ||
₫2,366,695.91 | +0.13% | ₫777.06K | ₫4.56T | Chi tiết | ||
₫30,756.79 | -0.15% | ₫594.92M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,866.18 | +3.15% | ₫60.48B | ₫3.63T | Chi tiết | ||
₫4,589.62 | +1.81% | ₫101.69B | ₫3.00T | Chi tiết | ||
₫21,362.38 | +0.34% | ₫866.65M | ₫1.69T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -2.24% | ₫2.76M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,116,951.39 | +0.11% | ₫1.04B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.31 | +0.0016% | ₫475.22M | ₫959.87B | Chi tiết | ||
₫2,487,094.30 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.93B | Chi tiết | ||
₫84.71 | -0.43% | -- | ₫529.86B | Chi tiết | ||
₫7,091.41 | -0.51% | ₫26.29M | ₫499.93B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%