Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.22T , đã thay đổi -0.4% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫73.42B, đã thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,020.22 | -1.47% | ₫75.87B | ₫35.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,798.29 | +0.38% | ₫632.90M | ₫33.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,824.83 | -0.02% | ₫2.97B | ₫9.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫174.86 | +1.27% | ₫4.37B | ₫4.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,279.36 | -1.21% | ₫1.69B | ₫3.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,094.68 | -1.18% | ₫2.27B | ₫624.09B | Giao dịchChi tiết | ||
₫267.03 | +0.4% | ₫1.98B | ₫82.93B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,921.36 | -1.04% | ₫55.77B | ₫10.73T | Chi tiết | ||
₫61,188,934.10 | -0.25% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,360,123.94 | -1.27% | ₫3.42M | ₫4.55T | Chi tiết | ||
₫30,756.79 | +0.33% | ₫686.98M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,894.17 | +4.17% | ₫60.48B | ₫3.66T | Chi tiết | ||
₫4,540.09 | -0.6% | ₫107.58B | ₫2.97T | Chi tiết | ||
₫21,297.92 | -1.26% | ₫961.39M | ₫1.68T | Chi tiết | ||
₫1.00 | +0.057% | ₫3.09M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,110,116.55 | +0.62% | ₫1.02B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫662.29 | -0.0024% | ₫470.86M | ₫960.62B | Chi tiết | ||
₫2,487,094.30 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.93B | Chi tiết | ||
₫84.68 | -2.02% | -- | ₫529.69B | Chi tiết | ||
₫7,083.89 | -0.053% | ₫37.93M | ₫499.40B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
47.71%52.29%