Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.16T , đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.62B, đã thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,996.48 | -0.9% | ₫20.56B | ₫35.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,650.18 | -0.86% | ₫470.04M | ₫33.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,732.30 | -0.98% | ₫2.32B | ₫9.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫173.10 | -1.31% | ₫4.71B | ₫4.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,213.38 | -0.38% | ₫937.68M | ₫3.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫210,965.02 | +1.57% | ₫1.47B | ₫632.69B | Giao dịchChi tiết | ||
₫273.91 | +0.75% | ₫2.70B | ₫85.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,810.61 | -2.16% | ₫31.25B | ₫10.62T | Chi tiết | ||
₫61,148,275.01 | -0.22% | -- | ₫7.04T | Chi tiết | ||
₫2,369,408.80 | +0.22% | ₫220.28K | ₫4.57T | Chi tiết | ||
₫30,792.05 | -0.13% | ₫890.91M | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,925.59 | +1.46% | ₫31.81B | ₫3.69T | Chi tiết | ||
₫4,646.73 | +2.07% | ₫138.86B | ₫3.04T | Chi tiết | ||
₫21,362.44 | +0.13% | ₫856.22M | ₫1.69T | Chi tiết | ||
₫1.02 | +1.64% | ₫1.13M | ₫1.45T | Chi tiết | ||
₫3,116,839.77 | -0.17% | ₫1.03B | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫663.11 | +0.004% | ₫7.01M | ₫960.94B | Chi tiết | ||
₫2,489,945.21 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.57B | Chi tiết | ||
₫84.61 | +0.019% | -- | ₫529.27B | Chi tiết | ||
₫7,109.88 | +0.16% | ₫11.79M | ₫501.23B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%